THỜI KHÓA BIỂU CÁC CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH 2018
TT | Lớp | Sĩ số | PH | Tuần Buổi |
6 | ||||||
03-9/9 | |||||||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | |||||
1 | TF15b HN |
50 | P103 nhà B |
Sáng | DD5 | DD5 | DD5 | ||||
Dinh dưỡng ăn uống 2.0 (DD) đ/c Sinh | |||||||||||
2 | TF15c HN |
50 | 103 B |
Dinh dưỡng ăn uống 2.0 (DD) đ/c Sinh | |||||||
Chiều | DD5 | DD5 | DD5 | ||||||||
3 | QA15a HN |
P301 nhà D |
Sáng | GT5 | GT5 | GT5 | |||||
Kỹ năng giao tiếp 2.0 (GT) đ/c Liên | |||||||||||
4 | QA15b HN |
P301 nhà D |
Kỹ năng giao tiếp 2.0 (GT) đ/c Liên | ||||||||
Chiều | GT5 | GT5 | GT5 | ||||||||
5 | VH15a HN |
P101 nhà B |
|||||||||
Chiều | |||||||||||
6 | VH15b HN |
P101 nhà B |
|||||||||
Chiều |
TT | Lớp | Sĩ số | PH | Tuần Buổi |
7 | ||||||
10-16/9 | |||||||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | |||||
1 | TF15b HN |
50 | P103 nhà B |
Sáng | DD5 | DD5 | DD5 | DD5 | DD4 + Thi | ||
2 | TF15c HN |
50 | 103 B |
||||||||
Chiều | DD5 | DD5 | DD5 | DD5 | DD4 + Thi | ||||||
3 | QA15a HN |
P301 nhà D |
Sáng | GT5 | GT5 | GT5 | GT5 | GT4+ Thi | |||
4 | QA15b HN |
P301 nhà D |
|||||||||
Chiều | GT5 | GT5 | GT5 | GT5 | GT4+ Thi | ||||||
5 | VH15a HN |
P101 nhà B |
Tiếng anh căn bản (NNCB) đ/c Thúy | ||||||||
Chiều | NN5 | NN5 | NN5 | NN5 | NN5 | ||||||
6 | VH15b HN |
P101 nhà B |
Tiếng anh căn bản (NNCB) đ/c Thúy | ||||||||
Chiều | NN5 | NN5 | NN5 | NN5 | NN5 |
TT | Lớp | Sĩ số | PH | Tuần Buổi |
8 | ||||||
17-23/9 | |||||||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | |||||
1 | TF15b HN |
50 | P103 nhà B |
Sáng | TL5 | TL5 | TL5 | TL5 | TL5 | ||
Tâm lý học đại cương (TL) đ/c Phương | |||||||||||
2 | TF15c HN |
50 | 103 B |
Tâm lý học đại cương (TL) đ/c Phương | |||||||
Chiều | TL5 | TL5 | TL5 | TL5 | TL5 | ||||||
3 | QA15a HN |
P301 nhà D |
Sáng | TQ5 | TQ5 | TQ5 | TQ5 | TQ5 | |||
Tổng quan du lịch (TQ) đ/c Như | |||||||||||
4 | QA15b HN |
P301 nhà D |
Tổng quan du lịch (TQ) đ/c Như | ||||||||
Chiều | TQ5 | TQ5 | TQ5 | TQ5 | TQ5 | ||||||
5 | VH15a HN |
P101 nhà B |
|||||||||
Chiều | NN5 | NN5 | NN5 | NN5 | NN5 | ||||||
6 | VH15b HN |
P101 nhà B |
|||||||||
Chiều | NN5 | NN5 | NN5 | NN5 | NN5 |
TT | Lớp | Sĩ số | PH | Tuần Buổi |
9 | ||||||
24-30/9 | |||||||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | |||||
1 | TF15b HN |
50 | P103 nhà B |
Sáng | TL5 | TL5 | TL4 + Thi | ||||
2 | TF15c HN |
50 | 103 B |
||||||||
Chiều | TL5 | TL5 | TL4 + Thi | ||||||||
3 | QA15a HN |
P301 nhà D |
Sáng | TQ5 | TQ5 | TQ4 + Thi | |||||
4 | QA15b HN |
P301 nhà D |
|||||||||
Chiều | TQ5 | TQ5 | TQ4 + Thi | ||||||||
5 | VH15a HN |
P101 nhà B |
Tin học 3.0 (Tin) đ/c Hưng | ||||||||
Chiều | NN5 | NN5 | Tin5 | Tin5 | Tin5 | ||||||
6 | VH15b HN |
P101 nhà B |
Tin học 3.0 (Tin) đ/c Hưng | ||||||||
Chiều | NN5 | NN5 | Tin5 | Tin5 | Tin5 |
GHI CHÚ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- TF15B ( Kỹ thuật chế biến món ăn) - SÁNG - Tại phòng 103 nhà B |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- TF15C (Kỹ thuật chế biến món ăn) - CHIỀU - Tại phòng 103 nhà B |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- QA15A (Quản trị Nhà hàng) - SÁNG - Tại phòng 301 nhà D - QA15B (Quản trị Nhà hàng) - CHIỀU - Tại phòng 301 nhà D |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- VH15A (Hướng dẫn viên du lịch) - SÁNG - Tại phòng 101 nhà B - VH15B (Hướng dẫn viên du lịch) - CHIỀU - Tại phòng 101 nhà B * Thời gian học ca sáng: Từ 7h30 đến 11h30 và ca chiều từ 13h30 đến 17h30 |
|